ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

“Films” là một chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, thường xoay quanh sở thích xem phim và thể loại phim yêu thích. Tuy nhiên, nếu bạn không quá quan tâm đến lĩnh vực này, việc diễn đạt ý tưởng có thể trở nên khó khăn.

Vậy làm thế nào để nói trôi chảy và tự nhiên hơn? Langmaster sẽ bật mí cho bạn bài mẫu band 7+, từ vựng “ăn điểm” giúp bạn tự tin chinh phục topic Films trong phần thi IELTS Speaking!

tổng hợp câu hỏi ielts speaking part 1 topic films

1.1. Sở thích, thói quen hiện tại

  • What kinds of films do you like? (Bạn thích những thể loại phim nào?)
  • Do you like to watch films? (Bạn có thích xem phim không?)
  • How often do you watch films? (Bạn xem phim bao lâu một lần? / Bạn thường xem phim với tần suất như thế nào?)
  • Do you often go to the cinema? (Bạn có thường đi xem phim ở rạp không?)
  • Do you prefer watching films at home or at the cinema? (Bạn thích xem phim ở nhà hay ở rạp hơn?)
  • Do you prefer foreign films or films made in your country? (Bạn thích phim nước ngoài hay phim do đất nước bạn sản xuất hơn?)
  • Do you prefer to watch films alone or with friends? (Bạn thích xem phim một mình hay cùng bạn bè hơn?)

Những câu hỏi này xoay quanh sở thích và thói quen xem phim của bạn. Hãy dùng thì hiện tại đơn và thêm các trạng từ chỉ tần suất như often, usually, sometimes để câu trả lời tự nhiên hơn. Đừng quên mở rộng bằng lý do hoặc ví dụ nhỏ, ví dụ: I usually watch movies at home after work because it helps me relax.

1.2. Trải nghiệm trong quá khứ

  • Did you often watch films when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn có thường xem phim không?)
  • Did you ever go to the cinema alone as a child? (Hồi nhỏ, bạn đã từng đi xem phim một mình chưa?)
  • What was the first film that you watched? (Bộ phim đầu tiên mà bạn xem là gì?)
  • What was the best movie you watched? (Bộ phim hay nhất mà bạn từng xem là gì?)

Phần này kiểm tra khả năng nói về thói quen hoặc kỷ niệm xem phim khi còn nhỏ. Bạn nên dùng thì quá khứ đơn hoặc “used to + V” để kể lại trải nghiệm, chẳng hạn: I used to watch cartoons every weekend when I was a kid. Thêm chi tiết nhỏ như “who you watched with” hoặc “where you watched” sẽ giúp câu trả lời sinh động, chi tiết hơn.

1.3. Quan điểm, cảm nhận

  • Do you think going to the cinema is a good way to spend time with friends?
    (Bạn có nghĩ rằng đi xem phim ở rạp là một cách hay để dành thời gian với bạn bè không?)
  • Do people in your country like to go to a cinema to watch a film?
    (Người dân ở đất nước bạn có thích đi xem phim ở rạp không?)
  • What kinds of movies do you think young people like?
    (Bạn nghĩ giới trẻ thích những thể loại phim nào?)

Ở nhóm này, bạn cần thể hiện ý kiến cá nhân về việc xem phim và lý do của mình. Hãy bắt đầu bằng “I think…” hoặc “In my opinion…”, rồi giải thích ngắn gọn với “because”. Ví dụ: I think going to the cinema is a great way to spend time with friends because it’s fun and relaxing.

1.4. Mong muốn, tưởng tượng

  • Would you like to be in a movie?
  • Would you want to make a film someday?

Những câu hỏi này mang tính cá nhân và sáng tạo, cho phép bạn nói về ước mơ hoặc tưởng tượng của mình. Dùng “would like to”, “would love to” hay “might want to” để thể hiện tự nhiên, ví dụ: I’d love to make a short film someday because it sounds exciting.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 - Topic Bags

Như đã thấy, topic Films trong IELTS Speaking Part 1 bao gồm nhiều dạng câu hỏi xoay quanh sở thích, thói quen và trải nghiệm xem phim. 

Tuy nhiên, Langmaster sẽ chọn lọc những câu hỏi hay xuất hiện nhất trong chủ đề này, kèm bài mẫu band 7+ và phân tích từ vựng “ăn điểm”, giúp bạn luyện nói tự nhiên, đúng trọng tâm và dễ dàng nâng band điểm.

nhưng câu hỏi thường gặp ielts speaking part 1 topic films

2.1. What kinds of films do you like?

Answer: I’m really into psychological thrillers and science-fiction movies because they always keep me on the edge of my seat. I love films that have unpredictable twists or explore futuristic ideas. They make me think deeply and leave a lasting impression long after watching them. (Tôi rất thích những bộ phim tâm lý ly kỳ và phim khoa học viễn tưởng vì chúng luôn khiến tôi hồi hộp theo dõi từng chi tiết. Tôi yêu những bộ phim có tình tiết khó đoán hoặc khám phá các ý tưởng về tương lai. Chúng khiến tôi suy nghĩ sâu và để lại ấn tượng lâu dài sau khi xem.)

Từ vựng:

  • psychological thriller (n) – phim tâm lý ly kỳ
    Ví dụ: “Joker” is a psychological thriller that explores the dark side of human emotions. (“Joker” là một bộ phim tâm lý ly kỳ khám phá mặt tối trong cảm xúc con người.)

  • science-fiction movie (sci-fi) (n) – phim khoa học viễn tưởng
    Ví dụ: Many sci-fi movies imagine life in space or the future of technology. (Nhiều phim khoa học viễn tưởng tưởng tượng về cuộc sống ngoài vũ trụ hoặc tương lai của công nghệ.)

  • keep someone on the edge of their seat (idiom) – khiến ai đó hồi hộp, bị cuốn hút hoàn toànVí dụ: The movie was so thrilling that it kept everyone on the edge of their seats until the end. (Bộ phim quá kịch tính đến mức khiến mọi người hồi hộp theo dõi đến tận phút cuối.)

2.2. Did you often watch films when you were a child?

Answer: Yes, I used to watch animated films almost every weekend when I was a kid. I remember being obsessed with Disney movies because of their colorful characters and catchy songs. They taught me simple life lessons while keeping me entertained for hours. (Có chứ. Hồi nhỏ tôi thường xem phim hoạt hình hầu như mỗi cuối tuần. Tôi nhớ mình từng rất mê các bộ phim của Disney vì có nhân vật đầy màu sắc và những bài hát vô cùng bắt tai. Chúng vừa giúp tôi giải trí vừa dạy cho tôi những bài học cuộc sống đơn giản.)

Từ vựng:

  • animated film (n) – phim hoạt hình
    Ví dụ: Animated films like “Toy Story” or “Frozen” are popular among both kids and adults. (Phim hoạt hình như “Toy Story” hoặc “Frozen” được yêu thích bởi cả trẻ em và người lớn.)

  • catchy (adj) – dễ nhớ, thu hút, bắt tai
    Ví dụ: The song in that animated film is so catchy that I can’t stop humming it. (Bài hát trong bộ phim hoạt hình đó quá bắt tai khiến tôi không ngừng ngân nga.)

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu

2.3. Do you often go to the cinema?

Answer: Not very often, but I still go to the cinema occasionally when there’s a new blockbuster I’m excited about. I really enjoy the cinematic atmosphere – the big screen, surround sound, and the shared excitement from the audience make it special. (Không thường xuyên lắm, nhưng thỉnh thoảng tôi vẫn ra rạp khi có một bộ phim bom tấn mới mà tôi mong chờ. Tôi thật sự thích không khí rạp chiếu - màn hình lớn, âm thanh vòm, và sự phấn khích chung của khán giả khiến trải nghiệm trở nên đặc biệt.)

Từ vựng:

  • blockbuster (n) – phim bom tấn
    Ví dụ: Marvel always releases a blockbuster that attracts huge audiences worldwide. (Hãng Marvel luôn phát hành một bộ phim bom tấn thu hút khán giả trên toàn thế giới.)

  • cinematic atmosphere (n) – không khí rạp chiếu phim
    Ví dụ: The cinematic atmosphere makes watching a film more immersive and emotional. (Không khí rạp chiếu phim khiến việc xem phim trở nên sống động và cảm xúc hơn.)

2.4. Do you prefer to watch films alone or with friends?

Answer: I prefer watching films with friends because it’s more fun and interactive. We can share reactions, laugh at the same scenes, and even discuss the plot afterward. Watching together turns a simple movie into a memorable shared experience. (Tôi thích xem phim với bạn bè hơn vì như vậy vui và tương tác nhiều hơn. Chúng tôi có thể chia sẻ cảm xúc, cười cùng nhau ở những cảnh hài hước, và thậm chí bàn luận về cốt truyện sau đó. Cùng xem phim biến một buổi xem đơn giản thành một trải nghiệm đáng nhớ.)

Từ vựng:

  • share reactions (v) – chia sẻ cảm xúc/phản ứng
    Ví dụ: It’s more fun to share reactions when watching a comedy with friends. (Xem phim hài với bạn bè vui hơn khi có thể chia sẻ cảm xúc.)

  • discuss the plot (v) – bàn luận về cốt truyện
    Ví dụ: After watching the movie, we spent hours discussing the plot twist. (Sau khi xem phim, chúng tôi bàn về cú xoay chuyển trong cốt truyện suốt hàng giờ.)

do you prefer to watch films alone or with friends

2.5. Would you want to make a film someday?

Answer: Yes, definitely. I’d love to make a short documentary about everyday life in my hometown. It would be a great way to express creativity, capture real human stories, and show how ordinary moments can be truly cinematic. (Chắc chắn rồi. Tôi rất muốn thực hiện một bộ phim tài liệu ngắn về cuộc sống thường ngày ở quê hương mình. Đó sẽ là cách tuyệt vời để thể hiện sự sáng tạo, ghi lại những câu chuyện chân thật và cho thấy rằng những khoảnh khắc bình dị cũng có thể trở nên điện ảnh.)

Từ vựng:

  • documentary (n) – phim tài liệu
    Ví dụ: The documentary about ocean pollution really opened people’s eyes. (Bộ phim tài liệu về ô nhiễm đại dương thực sự khiến nhiều người thức tỉnh.)

  • express creativity (v) – thể hiện sự sáng tạo
    Ví dụ: Filmmakers express creativity through storytelling and visual effects. (Các nhà làm phim thể hiện sự sáng tạo qua cách kể chuyện và hiệu ứng hình ảnh.)

>> xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Books

3.1. Từ vựng topic Films

  • Thể loại phim 

Từ vựng 

Từ loại

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

action film

n

phim hành động

I love action films because they’re full of excitement. (Tôi thích phim hành động vì chúng tràn đầy kịch tính.)

romantic comedy (rom-com)

n

phim hài lãng mạn

Romantic comedies are perfect for a relaxing evening. (Phim hài lãng mạn rất hợp cho một buổi tối thư giãn.)

science-fiction (sci-fi)

n

phim khoa học viễn tưởng

Sci-fi movies often imagine futuristic worlds. (Phim khoa học viễn tưởng thường mô tả thế giới tương lai.)

thriller

n

phim giật gân

Thrillers keep viewers on the edge of their seats. (Phim giật gân khiến người xem hồi hộp theo dõi.)

horror film

n

phim kinh dị

I can’t watch horror films alone at night. (Tôi không thể xem phim kinh dị một mình vào ban đêm.)

documentary

n

phim tài liệu

The documentary was eye-opening and informative. (Bộ phim tài liệu đó rất hữu ích và mở rộng hiểu biết.)

animation/ animated film

n

phim hoạt hình

Kids love animated films like “Frozen”. (Trẻ em rất thích phim hoạt hình như “Frozen”.)

fantasy film

n

phim giả tưởng

Fantasy films let us escape from reality. (Phim giả tưởng giúp ta thoát khỏi thực tại.)

historical drama

n

phim chính kịch lịch sử

Historical dramas teach us about the past. (Phim chính kịch lịch sử giúp chúng ta hiểu thêm về quá khứ.)

  • Yếu tố của phim 

Từ vựng

Từ loại

Dịch nghĩa 

Ví dụ

exciting

adj

thú vị, hồi hộp

That action film was really exciting. (Bộ phim hành động đó thật sự hồi hộp.)

gripping

adj

lôi cuốn, hấp dẫn

The story was so gripping that I couldn’t stop watching. (Câu chuyện hấp dẫn đến mức tôi không thể ngừng xem.)

touching

adj

cảm động

The ending was touching and made me cry. (Cái kết cảm động khiến tôi bật khóc.)

hilarious

adj

cực kỳ hài hước

That comedy was absolutely hilarious! (Bộ phim hài đó thực sự buồn cười!)

thought-provoking

adj

kích thích suy nghĩ

The film was thought-provoking and meaningful. (Bộ phim khiến tôi phải suy ngẫm và rất ý nghĩa.)

overrated

adj

bị đánh giá quá cao

I think that movie is overrated; it wasn’t that good. (Tôi nghĩ bộ phim đó bị đánh giá quá cao, nó không hay đến vậy.)

  • Tính từ miêu tả phim 

Từ vựng

Từ loại

Dịch nghĩa

Ví dụ

plot

n

cốt truyện

The plot was complex but interesting. (Cốt truyện phức tạp nhưng hấp dẫn.)

soundtrack

n

nhạc phim

The soundtrack really fit the mood of the film. (Nhạc phim thực sự phù hợp với tâm trạng của bộ phim.)

cast

n

dàn diễn viên

The cast includes many famous actors. (Dàn diễn viên bao gồm nhiều ngôi sao nổi tiếng.)

scene

n

cảnh phim

The opening scene immediately grabbed my attention. (Cảnh mở đầu đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.)

special effects

n

hiệu ứng đặc biệt

The special effects were stunning. (Hiệu ứng đặc biệt thật ngoạn mục.)

dialogue

n

lời thoại

The dialogue was realistic and emotional. (Lời thoại chân thực và đầy cảm xúc.)

setting

n

bối cảnh

The setting of the movie was in 19th-century London. (Bối cảnh của bộ phim là London thế kỷ 19.)

3.2. Idioms và phrases topic Films

Idiom / Phrase

Dịch nghĩa 

Ví dụ

keep someone on the edge of their seat

khiến ai đó hồi hộp, phấn khích

The film kept me on the edge of my seat from start to finish. (Bộ phim khiến tôi hồi hộp từ đầu đến cuối.)

be a big fan of something

rất yêu thích điều gì đó

I’m a big fan of science-fiction movies. (Tôi là fan lớn của phim khoa học viễn tưởng.)

hit the big screen

được chiếu rạp

The movie will hit the big screen next month. (Bộ phim sẽ được ra rạp vào tháng tới.)

steal the show

trở thành tâm điểm, nổi bật nhất

The main actor completely stole the show with his performance. (Nam chính đã chiếm trọn spotlight với màn diễn xuất của mình.)

box-office hit

phim bom tấn doanh thu cao

Avatar was a box-office hit worldwide. (Avatar là bộ phim bom tấn trên toàn cầu.)

cry your eyes out

khóc rất nhiều

I cried my eyes out at the end of that film. (Tôi đã khóc rất nhiều ở cuối bộ phim đó.)

be worth watching

đáng xem

That documentary is definitely worth watching. (Bộ phim tài liệu đó nhất định đáng để xem.)

give something a try

thử xem, thử làm gì đó

You should give this new movie a try. (Bạn nên thử xem bộ phim mới này.)

 

idioms và phrases topic films ielts speaking part 1

>> Xem thêm: 113 idioms thông dụng trong tiếng Anh

3.3. Cấu trúc topic Films

Cấu trúc

Dịch nghĩa

Ví dụ

I’m really into / I’m a big fan of + loại phim

Nói về sở thích phim

I’m really into romantic comedies. (Tôi rất thích phim hài lãng mạn.)

I prefer + V-ing / N + because…

Diễn đạt lựa chọn

I prefer watching movies at home because it’s more relaxing. (Tôi thích xem phim ở nhà hơn vì thoải mái hơn.)

I find + phim / tính từ + because…

Nói cảm nhận về phim

I find horror films too scary because of their sound effects. (Tôi thấy phim kinh dị quá đáng sợ vì hiệu ứng âm thanh.)

It tells the story of + something/someone

Giới thiệu nội dung phim

It tells the story of a young girl who follows her dreams. (Bộ phim kể về một cô gái trẻ theo đuổi ước mơ của mình.)

The plot revolves around + something

Mô tả cốt truyện

The plot revolves around a secret mission to save the world. (Cốt truyện xoay quanh một nhiệm vụ bí mật để cứu thế giới.)

It’s about + something/someone

Tóm tắt nội dung phim

It’s about a man who travels through time. (Phim nói về một người đàn ông du hành thời gian.)

The acting / soundtrack / special effects + be + adj

Nhận xét các yếu tố phim

The soundtrack is absolutely amazing. (Nhạc phim thật sự tuyệt vời.)

It left a deep impression on me.

Diễn tả cảm xúc sau khi xem

The movie left a deep impression on me. (Bộ phim để lại cho tôi ấn tượng sâu sắc.)

It’s definitely worth watching.

Gợi ý phim đáng xem

The latest Marvel film is definitely worth watching. (Bộ phim Marvel mới nhất chắc chắn đáng để xem.)

>> xem thêm: Hướng dẫn học IELTS Speaking từ 0 - 7.0+

Kết luận: 

Bài viết trên Langmaster đã tổng hợp toàn bộ kiến thức về chủ đề Films trong IELTS Speaking Part 1, bao gồm câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+, từ vựng “ăn điểm”, idioms và cấu trúc hữu ích. Hy vọng rằng sau khi luyện tập cùng bài viết này, bạn có thể mở rộng vốn từ, nói tiếng Anh tự tin hơn và thể hiện trôi chảy trong kỳ thi thật.

Nếu bạn mong muốn được học IELTS Speaking một cách bài bản và hiệu quả hơn, hãy tham gia khoá học online tại Langmaster. Bạn sẽ được giảng viên 7.5+ IELTS trực tiếp hướng dẫn, theo sát quá trình học và chấm chữa bài tập chi tiết trong vòng 24 giờ.

Khóa IELTS

Sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, giúp đảm bảo chất lượng giảng dạy và tương tác cá nhân hóa. Đặc biệt, các buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia sẽ giúp bạn tháo gỡ vướng mắc, rèn phản xạ nói tự nhiên và cải thiện toàn diện cả 4 kỹ năng.

Langmaster áp dụng phương pháp học cá nhân hóa theo trình độ và mục tiêu riêng của từng học viên, cùng hình thức học online linh hoạt giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi mà vẫn đạt hiệu quả tương đương lớp học trực tiếp.
Ngoài ra, bạn sẽ được cam kết band điểm đầu ra rõ ràng, đồng hành đến khi bạn đạt kết quả mong muốn – học viên chưa đạt mục tiêu được học lại hoàn toàn miễn phí.

Số lượng ưu đãi học phí có hạn, hãy đăng ký ngay khóa học IELTS tại Langmaster hôm nay để bắt đầu hành trình bứt phá band điểm và chạm tới mục tiêu chinh phục IELTS của bạn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác